Trang chủ537326 • BOM
add
Chemtech Industrial Valves Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
112,00 ₹ - 117,50 ₹
Phạm vi một năm
102,30 ₹ - 326,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T INR
Số lượng trung bình
19,27 N
Tỷ số P/E
26,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,40 Tr | -23,52% |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | -4,30% |
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | 37,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | 79,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,66 Tr | 46,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,34 Tr | 8.789,20% |
Tổng tài sản | 960,04 Tr | 193,14% |
Tổng nợ | 60,88 Tr | -65,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | 37,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
44