Trang chủ537573 • BOM
add
Polymac Thermoformers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,43 ₹
Phạm vi một năm
18,00 ₹ - 46,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
102,34 Tr INR
Số lượng trung bình
9,23 N
Tỷ số P/E
33,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,36 Tr | -53,72% |
Chi phí hoạt động | 9,51 Tr | -60,91% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -1.316,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,57 | -2.718,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -253,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 137,40% |
Tổng tài sản | 182,64 Tr | -21,28% |
Tổng nợ | 81,74 Tr | -36,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -1.316,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -738,50 N | 97,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,50 N | 73,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | -44,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,00 N | 100,81% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -45,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3