Trang chủ537669 • BOM
add
Laxmipati Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
240,15 ₹
Phạm vi một năm
62,20 ₹ - 250,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
178,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,22 Tr | 35,56% |
Chi phí hoạt động | 54,62 Tr | 26,13% |
Thu nhập ròng | 458,15 N | -24,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,21 Tr | 16,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,60 N | -67,58% |
Tổng tài sản | 529,38 Tr | 18,74% |
Tổng nợ | 507,73 Tr | 17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 63,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,15 N | -24,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,83 Tr | -153,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | 66,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,43 Tr | 203,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,85 N | -314,61% |
Dòng tiền tự do | 1,88 Tr | 208,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
349