Trang chủ537669 • BOM
add
Laxmipati Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
418,60 ₹ - 418,60 ₹
Phạm vi một năm
81,42 ₹ - 444,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T INR
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
37,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,27 Tr | 15,99% |
Chi phí hoạt động | 52,80 Tr | 26,02% |
Thu nhập ròng | 32,04 Tr | 879,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,22 | 743,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,16 Tr | 115,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,00 N | -31,42% |
Tổng tài sản | 595,49 Tr | 28,66% |
Tổng nợ | 509,77 Tr | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,04 Tr | 879,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,70 Tr | 1.693,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,97 Tr | -2.610,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 Tr | -383,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,85 N | -20,15% |
Dòng tiền tự do | 6,37 Tr | 156,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
356