Trang chủ537750 • BOM
add
Kiran Vyapar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
217,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,60 ₹ - 218,50 ₹
Phạm vi một năm
162,00 ₹ - 307,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T INR
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,56 Tr | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 48,49 Tr | 14,14% |
Thu nhập ròng | 163,90 Tr | -46,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,13 | -43,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,72 Tr | -24,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 174,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,90 Tr | -46,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
13