Trang chủ537766 • BOM
add
BC Power Controls Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,12 ₹ - 4,35 ₹
Phạm vi một năm
3,61 ₹ - 6,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
295,25 Tr INR
Số lượng trung bình
163,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,34 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | -82,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -83,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | 2,90% |
Tổng tài sản | 594,30 Tr | -4,68% |
Tổng nợ | 180,27 Tr | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | -82,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11