Trang chủ537784 • BOM
add
Karnimata Cold Storage Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,87 ₹ - 12,87 ₹
Phạm vi một năm
8,27 ₹ - 20,12 ₹
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 Tr | -31,23% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | -6,64% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -280,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,50 | -361,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -431,00 N | -115,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -110,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,27 Tr | 11,82% |
Tổng tài sản | 187,96 Tr | 1,59% |
Tổng nợ | 98,38 Tr | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -280,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 77,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,00 N | 49,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -88,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,50 N | -108,24% |
Dòng tiền tự do | -914,31 N | -154,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
15