Trang chủ537785 • BOM
add
Race Eco Chain Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
368,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
363,55 ₹ - 372,95 ₹
Phạm vi một năm
296,45 ₹ - 457,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T INR
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 34,74% |
Chi phí hoạt động | 14,14 Tr | 19,74% |
Thu nhập ròng | 40,36 Tr | 1.745,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 1.257,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,22 Tr | 64,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,60 Tr | 310,38% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 70,54% |
Tổng nợ | 359,48 Tr | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,36 Tr | 1.745,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45