Trang chủ537840 • BOM
add
Raunaq lnternational Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,72 ₹
Phạm vi một năm
29,55 ₹ - 50,82 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
156,00 Tr INR
Số lượng trung bình
96,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,63 Tr | 564,94% |
Chi phí hoạt động | 15,75 Tr | 690,27% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -11,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -86,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 Tr | 336,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | -48,18% |
Tổng tài sản | 148,75 Tr | 27,84% |
Tổng nợ | 79,13 Tr | 119,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -11,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
7