Trang chủ537840 • BOM
add
Raunaq lnternational Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,59 ₹ - 64,59 ₹
Phạm vi một năm
44,28 ₹ - 76,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
215,94 Tr INR
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,08 Tr | 940,39% |
Chi phí hoạt động | 33,68 Tr | 280,22% |
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | 150,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 104,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 121,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,94 Tr | 646,28% |
Tổng tài sản | 211,21 Tr | 97,20% |
Tổng nợ | 133,83 Tr | 219,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | 150,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
7