Trang chủ538119 • BOM
add
R & B Denims Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ₹ - 79,99 ₹
Phạm vi một năm
33,26 ₹ - 91,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T INR
Số lượng trung bình
33,35 N
Tỷ số P/E
31,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,91 Tr | 50,79% |
Chi phí hoạt động | 154,41 Tr | 67,22% |
Thu nhập ròng | 51,28 Tr | -0,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -33,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,83 Tr | -10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,42 Tr | -49,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,28 Tr | -0,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
325