Trang chủ5381 • TYO
add
Mipox Corp
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
630,00 ¥ - 645,00 ¥
Phạm vi một năm
308,00 ¥ - 838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T JPY
Số lượng trung bình
294,18 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 853,00 Tr | 9,78% |
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | 614,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | 519,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,00 Tr | 99,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 0,28% |
Tổng tài sản | 16,39 T | 1,50% |
Tổng nợ | 7,94 T | -8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | 614,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
448