Trang chủ538452 • BOM
add
Quasar India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,43 ₹ - 0,47 ₹
Phạm vi một năm
0,42 ₹ - 2,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
223,69 Tr INR
Số lượng trung bình
852,41 N
Tỷ số P/E
921,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,25 Tr | 41,24% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -11,55% |
Thu nhập ròng | -30,30 Tr | -3.003,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,41 | -2.090,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,41 Tr | -6.020,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,00 N | 120,06% |
Tổng tài sản | 626,86 Tr | 40,63% |
Tổng nợ | 62,03 Tr | -83,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,30 Tr | -3.003,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2