Trang chủ538465 • BOM
add
Amarnath Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,06 ₹ - 13,13 ₹
Phạm vi một năm
10,15 ₹ - 51,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,73 Tr INR
Số lượng trung bình
14,39 N
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 961,80 N | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 121,50 N | -18,89% |
Thu nhập ròng | 568,30 N | 0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,09 | 1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,18 N | -92,40% |
Tổng tài sản | 54,17 Tr | 6,54% |
Tổng nợ | 9,38 Tr | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,30 N | 0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web