Trang chủ538496 • BOM
add
Tarini International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 ₹
Phạm vi một năm
8,20 ₹ - 56,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
291,16 Tr INR
Số lượng trung bình
13,20 N
Tỷ số P/E
717,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 Tr | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -39,73% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 46,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,01 | 36,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 Tr | 380,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,20 Tr | 6,45% |
Tổng tài sản | 403,18 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 132,33 Tr | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 46,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | 968,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | 329,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 Tr | -224,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 N | 100,28% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | 372,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
30