Trang chủ538496 • BOM
add
Tarini International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,06 ₹ - 16,06 ₹
Phạm vi một năm
11,95 ₹ - 56,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
208,75 Tr INR
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 Tr | -43,80% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 181,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,74 | 245,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -144,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,38 Tr | 1,17% |
Tổng tài sản | 419,11 Tr | 3,55% |
Tổng nợ | 148,04 Tr | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 181,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,19 Tr | 27,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | -88,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,49 Tr | 344,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,00 N | 12,52% |
Dòng tiền tự do | -796,12 N | -246,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
30