Trang chủ5384 • TYO
add
Fujimi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.079,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.026,00 ¥ - 2.090,00 ¥
Phạm vi một năm
1.536,00 ¥ - 3.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
164,52 T JPY
Số lượng trung bình
233,25 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,71 T | 15,14% |
Chi phí hoạt động | 4,25 T | 6,28% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | 27,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | 10,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | 21,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,86 T | -20,24% |
Tổng tài sản | 90,91 T | 9,53% |
Tổng nợ | 14,02 T | 34,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | 27,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.110