Trang chủ5384 • TYO
add
Fujimi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.082,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.059,00 ¥ - 2.112,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 3.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
166,85 T JPY
Số lượng trung bình
310,39 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,05 T | 29,13% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | 14,30% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 103,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | 49,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,98 T | -27,97% |
Tổng tài sản | 88,11 T | 11,70% |
Tổng nợ | 12,00 T | 29,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 103,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.110