Trang chủ538521 • BOM
add
Yaan Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
82,90 ₹ - 86,15 ₹
Phạm vi một năm
25,00 ₹ - 107,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
272,74 Tr INR
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 Tr | 153,61% |
Chi phí hoạt động | 895,00 N | 80,44% |
Thu nhập ròng | 265,00 N | 152,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -0,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,50 N | 97,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 Tr | 832,14% |
Tổng tài sản | 54,15 Tr | 21,20% |
Tổng nợ | 12,73 Tr | 55,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 N | 152,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6