Trang chủ538540 • BOM
add
Ramchandra Leasing and Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,33 ₹ - 2,33 ₹
Phạm vi một năm
0,67 ₹ - 2,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
115,12 Tr INR
Số lượng trung bình
206,96 N
Tỷ số P/E
675,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,00 N | 428,57% |
Chi phí hoạt động | 173,00 N | 162,12% |
Thu nhập ròng | 6,00 N | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -83,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,00 N | -34,67% |
Tổng tài sản | 62,74 Tr | -11,76% |
Tổng nợ | 7,95 Tr | -51,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 N | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1