Trang chủ538556 • BOM
add
Arman Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,50 ₹
Phạm vi một năm
52,51 ₹ - 119,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
377,76 Tr INR
Số lượng trung bình
123,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,69 Tr | 383,63% |
Chi phí hoạt động | 460,00 N | 21,69% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 1.698,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 270,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | 1.070,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,00 N | -28,79% |
Tổng tài sản | 63,03 Tr | -7,44% |
Tổng nợ | 264,00 N | -96,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 1.698,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5