Trang chủ538564 • BOM
add
James Warren Tea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
399,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
394,00 ₹ - 412,90 ₹
Phạm vi một năm
209,10 ₹ - 479,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T INR
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,80 Tr | 51,14% |
Chi phí hoạt động | 447,82 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 375,57 Tr | 126,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,82 | 49,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,22 Tr | 244,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,76 Tr | 30,82% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 18,50% |
Tổng nợ | 340,35 Tr | -22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,57 Tr | 126,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1850
Trang web
Nhân viên
6.433