Trang chủ538564 • BOM
add
James Warren Tea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
366,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
356,20 ₹ - 375,00 ₹
Phạm vi một năm
255,00 ₹ - 479,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T INR
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
1,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,46 Tr | -15,69% |
Chi phí hoạt động | 285,43 Tr | -23,64% |
Thu nhập ròng | 142,42 Tr | 46,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,68 | 74,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,44 Tr | 4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 367,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,42 Tr | 46,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1850
Trang web
Nhân viên
6.433