Trang chủ538564 • BOM
add
James Warren Tea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
319,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
314,00 ₹ - 349,80 ₹
Phạm vi một năm
209,10 ₹ - 369,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T INR
Số lượng trung bình
6,34 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,93 Tr | 27,08% |
Chi phí hoạt động | 373,82 Tr | 0,22% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 726,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,40 | 592,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,18 Tr | 355,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,35 Tr | -41,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 726,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1850
Trang web
Nhân viên
6.433