Trang chủ538576 • BOM
add
Bhanderi Infracon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,75 ₹
Phạm vi một năm
78,75 ₹ - 146,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
273,94 Tr INR
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
72,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 Tr | -36,05% |
Chi phí hoạt động | 180,00 N | -92,12% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -28,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,53 | 12,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | -66,11% |
Tổng tài sản | 511,24 Tr | 3,72% |
Tổng nợ | 255,25 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -28,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,35 Tr | -2.413,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,50 Tr | 1.247,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,94 Tr | 7.815,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -917,50 N | -276,80% |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | -5,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19