Trang chủ538597 • BOM
add
TTI Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,73 ₹ - 10,36 ₹
Phạm vi một năm
9,01 ₹ - 15,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
251,00 Tr INR
Số lượng trung bình
15,50 N
Tỷ số P/E
27,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 Tr | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 16,14 Tr | 727,33% |
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | -268,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,82 | -274,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,22 Tr | -250,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,89 Tr | -2,27% |
Tổng tài sản | 290,86 Tr | 3,30% |
Tổng nợ | 14,04 Tr | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | -268,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3