Trang chủ538609 • BOM
add
Gajanan Securities Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,88 ₹ - 83,55 ₹
Phạm vi một năm
48,00 ₹ - 171,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
253,99 Tr INR
Số lượng trung bình
8,96 N
Tỷ số P/E
110,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | 32,46% |
Chi phí hoạt động | 763,00 N | 103,35% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -64,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 137,37 | -73,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -140,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,37 Tr | 104,43% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 6,90% |
Tổng nợ | 7,33 Tr | -23,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -64,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web