Trang chủ538674 • BOM
add
City Online Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,67 ₹ - 9,57 ₹
Phạm vi một năm
4,66 ₹ - 11,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,43 Tr INR
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,37 Tr | -23,19% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -5,93% |
Thu nhập ròng | 659,00 N | -5,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 23,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -23,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,11 Tr | -5,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,00 N | -5,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
39