Trang chủ5386 • TYO
add
Tsuruya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
373,00 ¥
Phạm vi một năm
329,00 ¥ - 426,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T JPY
Số lượng trung bình
24,78 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 427,00 Tr | 21,65% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -27,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,00 Tr | -13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 5,35% |
Tổng tài sản | 15,83 T | 0,56% |
Tổng nợ | 3,70 T | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,00 Tr | -28,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | -262,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 Tr | -14.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,00 Tr | -85,28% |
Dòng tiền tự do | 202,38 Tr | -22,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
350