Trang chủ538714 • BOM
add
Sangam Finserv Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,55 ₹ - 36,80 ₹
Phạm vi một năm
18,20 ₹ - 69,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T INR
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
25,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 Tr | -89,67% |
Chi phí hoạt động | 20,59 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | -17,08 Tr | -142,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -435,75 | -513,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,10 Tr | 141,02% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 4,03% |
Tổng nợ | 283,91 Tr | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,08 Tr | -142,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
19