Trang chủ538732 • BOM
add
Vibrant Global Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,75 ₹ - 71,00 ₹
Phạm vi một năm
60,00 ₹ - 134,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T INR
Số lượng trung bình
28,45 N
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 806,16 Tr | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 52,43 Tr | 37,26% |
Thu nhập ròng | 50,54 Tr | -82,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -85,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,04 Tr | 74,29% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 5,03% |
Tổng nợ | 795,12 Tr | -14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,54 Tr | -82,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3