Trang chủ538734 • BOM
add
Ceinsys Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.414,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.375,00 ₹ - 1.440,00 ₹
Phạm vi một năm
333,00 ₹ - 1.450,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,39 T INR
Số lượng trung bình
106,58 N
Tỷ số P/E
59,72
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,44 Tr | 54,53% |
Chi phí hoạt động | 124,70 Tr | -27,98% |
Thu nhập ròng | 116,54 Tr | 150,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | 61,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,45 Tr | 69,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 421,27% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 61,83% |
Tổng nợ | 1,32 T | 37,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,54 Tr | 150,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
967