Trang chủ538742 • BOM
add
Panabyte Technologies Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
54,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,20 ₹ - 55,20 ₹
Phạm vi một năm
13,40 ₹ - 55,20 ₹
Số lượng trung bình
24,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,41 Tr | 221,65% |
Chi phí hoạt động | 7,87 Tr | 36,33% |
Thu nhập ròng | 479,30 N | 120,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 106,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 173,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,10 N | -36,46% |
Tổng tài sản | 133,92 Tr | 10,19% |
Tổng nợ | 93,57 Tr | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,30 N | 120,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
34