Trang chủ538770 • BOM
add
Crane Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,05 ₹ - 19,36 ₹
Phạm vi một năm
17,11 ₹ - 31,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,12 Tr INR
Số lượng trung bình
4,14 N
Tỷ số P/E
20,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 Tr | -30,64% |
Chi phí hoạt động | 640,00 N | 42,40% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -30,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,09 | -0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -27,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 Tr | 57,26% |
Tổng tài sản | 305,06 Tr | 1,19% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | -24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -30,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1