Trang chủ538778 • BOM
add
Kalyan Capitals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ₹ - 9,54 ₹
Phạm vi một năm
6,70 ₹ - 17,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
490,47 Tr INR
Số lượng trung bình
28,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,76 Tr | -18,58% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | -36,44% |
Thu nhập ròng | 628,00 N | -95,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -94,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,51 Tr | -16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,68 Tr | 262,93% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 34,45% |
Tổng nợ | 1,89 T | 46,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,00 N | -95,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
11