Trang chủ538787 • BOM
add
Goenka Business & Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,70 ₹ - 12,84 ₹
Phạm vi một năm
5,60 ₹ - 14,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
153,01 Tr INR
Số lượng trung bình
38,59 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,26 Tr | 32,61% |
Chi phí hoạt động | 38,57 Tr | 44,83% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 165,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,81 Tr | 44,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,00 N | -75,99% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 37,76% |
Tổng nợ | 1,76 T | 44,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 165,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10