Trang chủ538794 • BOM
add
Jet Solar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,19 ₹ - 22,31 ₹
Phạm vi một năm
7,76 ₹ - 31,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
210,39 Tr INR
Số lượng trung bình
4,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 Tr | 300,48% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 107,16% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 1.148,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,59 | 211,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,00 N | 394,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,71 Tr | 22.344,64% |
Tổng tài sản | 112,74 Tr | 56,66% |
Tổng nợ | 16,53 Tr | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 1.148,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -80,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | 309,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | 103,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,50 N | 85,44% |
Dòng tiền tự do | 568,94 N | 399,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
5