Trang chủ538817 • BOM
add
Captain Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,79 ₹ - 16,02 ₹
Phạm vi một năm
12,99 ₹ - 21,01 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T INR
Số lượng trung bình
139,62 N
Tỷ số P/E
27,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,07 Tr | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 29,25 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | 52,36 Tr | 478,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,06 | 415,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,69 Tr | -17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 N | 7,89% |
Tổng tài sản | 676,54 Tr | 56,54% |
Tổng nợ | 235,96 Tr | 33,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,36 Tr | 478,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41