Trang chủ538817 • BOM
add
Captain Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,80 ₹ - 15,18 ₹
Phạm vi một năm
12,99 ₹ - 21,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T INR
Số lượng trung bình
245,30 N
Tỷ số P/E
50,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,56 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 21,15 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 10,95 Tr | 7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,24 Tr | -4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,00 N | 353,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,95 Tr | 7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41