Trang chủ538833 • BOM
add
Kaizen Agro Infrabuild Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,01 ₹ - 16,88 ₹
Phạm vi một năm
12,26 ₹ - 24,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
819,55 Tr INR
Số lượng trung bình
38,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,52 Tr | -85,45% |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | 121,10% |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 316,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | 2.788,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,88 Tr | -653,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 Tr | -96,39% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 1,63% |
Tổng nợ | 28,09 Tr | 115,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 316,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6