Trang chủ538882 • BOM
add
Emerald Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
84,23 ₹ - 85,15 ₹
Phạm vi một năm
58,00 ₹ - 167,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T INR
Số lượng trung bình
55,06 N
Tỷ số P/E
27,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,14 Tr | 52,78% |
Chi phí hoạt động | 17,64 Tr | 22,12% |
Thu nhập ròng | 31,92 Tr | 86,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,55 | 22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,69 Tr | 67,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,52 Tr | 490,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,92 Tr | 86,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
22