Trang chủ538890 • BOM
add
MK Exim (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,99 ₹ - 87,99 ₹
Phạm vi một năm
55,00 ₹ - 101,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T INR
Số lượng trung bình
49,96 N
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,66 Tr | 26,46% |
Chi phí hoạt động | 66,44 Tr | 39,29% |
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 10,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | -12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,91 Tr | 48,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,53 Tr | -12,67% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 16,24% |
Tổng nợ | 32,65 Tr | 54,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 10,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4