Trang chủ538890 • BOM
add
MK Exim (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,25 ₹ - 67,00 ₹
Phạm vi một năm
58,00 ₹ - 101,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T INR
Số lượng trung bình
28,39 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,86 Tr | 24,76% |
Chi phí hoạt động | 40,92 Tr | 40,44% |
Thu nhập ròng | 55,67 Tr | 27,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,21 | 1,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,07 Tr | 27,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,67 Tr | 27,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4