Trang chủ538891 • BOM
add
Magellanic Cloud Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,72 ₹ - 88,80 ₹
Phạm vi một năm
42,60 ₹ - 143,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,62 T INR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
49,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 24,05% |
Chi phí hoạt động | 291,41 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | 277,53 Tr | 5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | -14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,39 Tr | 13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,43 Tr | 151,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,53 Tr | 5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
151