Trang chủ538902 • BOM
add
Dhunseri Tea & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
265,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
256,00 ₹ - 265,60 ₹
Phạm vi một năm
175,00 ₹ - 311,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T INR
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 979,21 Tr | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -12,80% |
Thu nhập ròng | -29,52 Tr | 68,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | 70,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,49 Tr | 231,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,70 Tr | -78,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,52 Tr | 68,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12.984