Trang chủ538921 • BOM
add
Raghuvansh Agrofarms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
111,75 ₹ - 111,75 ₹
Phạm vi một năm
88,25 ₹ - 486,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T INR
Số lượng trung bình
792,00
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,85 Tr | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 8,98 Tr | 293,19% |
Thu nhập ròng | 16,45 Tr | 13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,98 | 9,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | 45,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 Tr | 79,16% |
Tổng tài sản | 952,95 Tr | 25,84% |
Tổng nợ | 160,38 Tr | 278,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,45 Tr | 13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,78 Tr | -110,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,05 Tr | 90,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,78 Tr | 5.003,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,04 Tr | 46,95% |
Dòng tiền tự do | -12,58 Tr | -358,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7