Trang chủ538922 • BOM
add
COSYN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,74 ₹ - 23,00 ₹
Phạm vi một năm
20,70 ₹ - 61,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
170,62 Tr INR
Số lượng trung bình
7,16 N
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,08 Tr | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 12,91 Tr | 74,75% |
Thu nhập ròng | 403,00 N | 933,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 916,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | 24,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,04 Tr | -62,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,00 N | 933,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
530