Trang chủ538922 • BOM
add
COSYN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,73 ₹ - 24,86 ₹
Phạm vi một năm
20,70 ₹ - 61,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,45 Tr INR
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
118,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,82 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 8,92 Tr | 288,55% |
Thu nhập ròng | 729,00 N | -91,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -91,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,28 Tr | -148,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,29 Tr | 785,33% |
Tổng tài sản | 374,46 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 99,68 Tr | 24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 729,00 N | -91,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
530