Trang chủ538923 • BOM
add
SOFCOM Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,88 ₹ - 66,50 ₹
Phạm vi một năm
28,30 ₹ - 81,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
275,68 Tr INR
Số lượng trung bình
13,76 N
Tỷ số P/E
233,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 Tr | 729,96% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 1.663,27% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 119,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,82 | -73,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 Tr | 85,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,00 N | 2.896,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 119,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995