Trang chủ538926 • BOM
add
Naturite Agro Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
388,10 ₹ - 403,90 ₹
Phạm vi một năm
86,75 ₹ - 403,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T INR
Số lượng trung bình
3,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,89 Tr | 139,02% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | 320,34% |
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -122,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,99 | -109,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,20 Tr | -150,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,00 N | -67,20% |
Tổng tài sản | 274,66 Tr | 36,21% |
Tổng nợ | 168,49 Tr | 140,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -122,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
19