Trang chủ538928 • BOM
add
karnavati Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,94 ₹ - 2,00 ₹
Phạm vi một năm
1,65 ₹ - 4,08 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
200,00 Tr INR
Số lượng trung bình
64,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,63 Tr | -190,78% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -14,09% |
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -395,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 139,66 | 224,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,00 N | -86,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -395,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
17