Trang chủ538964 • BOM
add
Mercury Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
840,00 ₹ - 865,00 ₹
Phạm vi một năm
736,00 ₹ - 1.190,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
250,00
Tỷ số P/E
32,77
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,44 Tr | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 112,13 Tr | 68,08% |
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | -41,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -51,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,97 Tr | -14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,93 Tr | -72,90% |
Tổng tài sản | 742,35 Tr | 9,24% |
Tổng nợ | 206,66 Tr | 20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | -41,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
482