Trang chủ538964 • BOM
add
Mercury Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
986,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
988,95 ₹ - 1.030,00 ₹
Phạm vi một năm
710,20 ₹ - 1.303,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
492,00
Tỷ số P/E
24,02
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,77 Tr | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 92,72 Tr | -8,37% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -65,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -62,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,11 Tr | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,26 Tr | 12,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -65,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
482