Trang chủ538965 • BOM
add
Concord Drugs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,99 ₹ - 57,23 ₹
Phạm vi một năm
26,10 ₹ - 67,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
572,30 Tr INR
Số lượng trung bình
68,65 N
Tỷ số P/E
168,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,92 Tr | -33,57% |
Chi phí hoạt động | 18,21 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | 389,00 N | 111,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 117,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 Tr | 196,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | 27,78% |
Tổng tài sản | 651,42 Tr | 10,77% |
Tổng nợ | 310,28 Tr | 24,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,00 N | 111,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
185