Trang chủ538979 • BOM
add
Greenlam Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
532,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
527,50 ₹ - 540,00 ₹
Phạm vi một năm
431,05 ₹ - 661,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,05 T INR
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
62,90
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 12,54% |
Thu nhập ròng | 127,10 Tr | -49,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -53,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | -50,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,22 Tr | -9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -37,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,10 Tr | -49,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.623