Trang chủ538987 • BOM
add
Talbros Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
592,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
575,00 ₹ - 605,30 ₹
Phạm vi một năm
500,00 ₹ - 799,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T INR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 415,72 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 47,92 Tr | 7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 7,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,75 Tr | 15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | 58,15% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 5,38% |
Tổng nợ | 1,54 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,92 Tr | 7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
223