Trang chủ539011 • BOM
add
Chennai Ferrous Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,95 ₹ - 134,90 ₹
Phạm vi một năm
103,00 ₹ - 175,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
467,14 Tr INR
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,91 Tr | 2.228,51% |
Chi phí hoạt động | 37,41 Tr | 455,10% |
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | -40,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -97,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | -39,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,94 Tr | 410,12% |
Tổng tài sản | 632,80 Tr | 1,95% |
Tổng nợ | 125,27 Tr | -9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | -40,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5