Trang chủ539011 • BOM
add
Chennai Ferrous Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,30 ₹ - 122,30 ₹
Phạm vi một năm
100,00 ₹ - 175,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
437,77 Tr INR
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,57 Tr | 188,63% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 115,91% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 118,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 106,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,06 Tr | -76,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 Tr | -61,10% |
Tổng tài sản | 806,21 Tr | 25,05% |
Tổng nợ | 285,67 Tr | 73,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 118,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5