Trang chủ539026 • BOM
add
SSPN Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 ₹
Phạm vi một năm
5,65 ₹ - 8,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,39 Tr INR
Số lượng trung bình
4,13 N
Tỷ số P/E
237,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,00 N | 44,89% |
Chi phí hoạt động | 505,00 N | 23,61% |
Thu nhập ròng | 45,00 N | 381,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | 294,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,00 N | -96,11% |
Tổng tài sản | 65,24 Tr | 5,09% |
Tổng nợ | 21,41 Tr | 16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 N | 381,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web