Trang chủ539032 • BOM
add
Fraser and Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ₹ - 8,81 ₹
Phạm vi một năm
4,25 ₹ - 11,91 ₹
Số lượng trung bình
98,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 Tr | 1.890,91% |
Chi phí hoạt động | 8,87 Tr | 651,69% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -667,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -364,38 | 61,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,66 Tr | -930,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,00 N | — |
Tổng tài sản | 137,55 Tr | — |
Tổng nợ | 77,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -667,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web