Trang chủ539040 • BOM
add
Tirupati Tyres Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,43 ₹ - 14,85 ₹
Phạm vi một năm
12,21 ₹ - 93,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
328,96 Tr INR
Số lượng trung bình
81,70 N
Tỷ số P/E
226,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 Tr | 146,26% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 148,88% |
Thu nhập ròng | 453,00 N | 79,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,93 | -27,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -62,31% |
Tổng tài sản | 543,10 Tr | 0,53% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 457,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,00 N | 79,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5